Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hatched



adjective
1. emerged from an egg
Similar to:
born
2. shaded by means of fine parallel or crossed lines
Syn:
crosshatched
Similar to:
shaded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.