Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hedge in


verb
enclose or bound in with or as it with a hedge or hedges
- hedge the property
Syn:
hedge
Hypernyms:
enclose, close in, inclose, shut in
Verb Group:
hedge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.