Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
helper T cell


noun
T cell with CD4 receptor that recognizes antigens on the surface of a virus-infected cell and secretes lymphokines that stimulate B cells and killer T cells;
helper T cells are infected and killed by the AIDS virus
Syn:
helper cell, CD4 T cell, CD4 cell
Hypernyms:
T cell, T lymphocyte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.