Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemodialyzer


noun
a machine that uses dialysis to remove impurities and waste products from the bloodstream before returning the blood to the patient's body
Syn:
artificial kidney
Hypernyms:
dialyzer, dialysis machine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.