Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hemorrhagic fever


noun
a group of illnesses caused by a viral infection (usually restricted to a specific geographic area);
fever and gastrointestinal symptoms are followed by capillary hemorrhage
Syn:
haemorrhagic fever, viral hemorrhagic fever, viral haemorrhagic fever, VHF
Hypernyms:
viral infection, virus infection
Hyponyms:
Argentine hemorrhagic fever, Ebola hemorrhagic fever, Ebola fever, Ebola, Lassa fever,
Crimea-Congo hemorrhagic fever, Rift Valley fever, Marburg disease, Marburg hemorrhagic fever, green monkey disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.