Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hepatitis C


noun
a viral hepatitis clinically indistinguishable from hepatitis B but caused by a single-stranded RNA virus;
usually transmitted by parenteral means (as injection of an illicit drug or blood transfusion or exposure to blood or blood products)
Hypernyms:
viral hepatitis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.