Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hermaphrodism


noun
congenital condition in which external genitalia and internal sex organs have both male and female characteristics
Syn:
hermaphroditism
Hypernyms:
birth defect, congenital anomaly, congenital defect, congenital disorder, congenital abnormality

Related search result for "hermaphrodism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.