Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hm


noun
a metric unit of length equal to 100 meters
Syn:
hectometer, hectometre
Hypernyms:
metric linear unit
Part Holonyms:
kilometer, kilometre, km, klick
Part Meronyms:
decameter, dekameter, decametre, dekametre, dam, dkm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.