Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hold down


verb
1. keep (Freq. 1)
- She manages to hold down two jobs
Hypernyms:
retain, hold, keep back, hold back
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. restrain
- please hold down the noise so that the neighbors can sleep
Derivationally related forms:
hold-down
Hypernyms:
limit, circumscribe, confine
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.