Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hole card


noun
1. any assets that are concealed until they can be used advantageously
Hypernyms:
assets
2. (poker) a playing card dealt face down and not revealed until the showdown
Topics:
stud, stud poker
Hypernyms:
playing card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.