Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
holocaust


noun
an act of mass destruction and loss of life (especially in war or by fire) (Freq. 2)
- a nuclear holocaust
Hypernyms:
destruction, devastation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.