Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
home appliance


noun
an appliance that does a particular job in the home
Syn:
household appliance
Hypernyms:
appliance
Hyponyms:
curling iron, iron, smoothing iron, kitchen appliance, sewing machine,
trouser press, pants presser, vacuum, vacuum cleaner, white goods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.