Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hoofed


adjective
having or resembling hoofs
- horses and other hoofed animals
Syn:
ungulate, ungulated, hooved
Ant:
unguiculate (for: ungulate)
Similar to:
solid-hoofed
Derivationally related forms:
ungulate (for: ungulate)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hoofed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.