Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horse mackerel


noun
1. largest tuna;
to 1500 pounds;
of mostly temperate seas: feed in polar regions but breed in tropics
Syn:
bluefin, bluefin tuna, Thunnus thynnus
Hypernyms:
tuna, tunny
Member Holonyms:
Thunnus, genus Thunnus
Part Meronyms:
bluefin, bluefin tuna
2. large elongated compressed food fish of the Atlantic waters of Europe
Syn:
saurel, Trachurus trachurus
Hypernyms:
scad
3. a California food fish
Syn:
jack mackerel, Spanish mackerel, saurel, Trachurus symmetricus
Hypernyms:
scad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.