Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hunch forward


verb
round one's back by bending forward and drawing the shoulders forward
Syn:
hunch, hump, hunch over
Derivationally related forms:
hump (for: hump), hunch (for: hunch)
Hypernyms:
change posture
Entailment:
bend, flex
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.