Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyalinisation


noun
the state of being hyaline or having become hyaline
- the patient's arterioles showed marked hyalinization
Syn:
hyalinization
Hypernyms:
condition, status


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.