Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypodermic


I - noun
a piston syringe that is fitted with a hypodermic needle for giving injections
Syn:
hypodermic syringe, hypo
Hypernyms:
syringe
Hyponyms:
autoinjector
Part Meronyms:
hypodermic needle

II - adjective
relating to or located below the epidermis
- hypodermic needle
- subcutaneous implant
Syn:
subcutaneous
Pertains to noun:
skin (for: subcutaneous), skin
Derivationally related forms:
hypodermis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.