Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
idolization


noun
1. the act of admiring strongly
Syn:
adoration, idolisation
Derivationally related forms:
idolise (for: idolisation), idolize
Hypernyms:
admiration, appreciation
Hyponyms:
glorification
2. the act of worshiping blindly and to excess
Syn:
idolisation
Derivationally related forms:
idolise (for: idolisation), idolize
Hypernyms:
worship
Hyponyms:
bardolatry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "idolization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.