Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immunisation


noun
the act of making immune (especially by inoculation)
Syn:
immunization
Derivationally related forms:
immunize (for: immunization)
Hypernyms:
protection
Hyponyms:
inoculation, vaccination, sensitizing, sensitising, sensitization, sensitisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.