Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
imperfectness


noun
the state or an instance of being imperfect
Syn:
imperfection
Ant:
perfection (for: imperfection)
Derivationally related forms:
imperfect
Hypernyms:
state
Hyponyms:
failing, weakness, flaw, defect, fault,
wart, defectiveness, faultiness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.