Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inexpungeable


adjective
not capable of being expunged
- "the inexpungible scent of a bottle of perfume he had broken"- Louis Auchincloss
Syn:
inexpungible
Similar to:
ineradicable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.