Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inkpad


noun
a block of absorbent material saturated with ink;
used to transfer ink evenly to a rubber stamp
Syn:
pad, inking pad, stamp pad
Hypernyms:
block


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.