Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
instinct



I - noun
inborn pattern of behavior often responsive to specific stimuli (Freq. 4)
- the spawning instinct in salmon
- altruistic instincts in social animals
Syn:
inherent aptitude
Hypernyms:
aptitude
Hyponyms:
id

II - adjective
(followed by 'with')deeply filled or permeated
- imbued with the spirit of the Reformation
- words instinct with love
- it is replete with misery
Syn:
replete
Similar to:
full

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instinct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.