Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
integrating


noun
the action of incorporating a racial or religious group into a community (Freq. 1)
Syn:
integration, desegregation
Ant:
segregation (for: integration)
Derivationally related forms:
desegregate (for: desegregation), integrate, integrate (for: integration)
Hypernyms:
group action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.