Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intensification


noun
1. action that makes something stronger or more extreme (Freq. 2)
Derivationally related forms:
intensify
Hypernyms:
increase, step-up
Hyponyms:
roughness, aggravation, exacerbation, focalization, focalisation, focusing
2. the act of increasing the contrast of (a photographic film)
Derivationally related forms:
intensify
Topics:
photography, picture taking
Hypernyms:
increase, step-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.