Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intercommunication


noun
mutual communication;
communication with each other
- they intercepted intercommunication between enemy ships
Derivationally related forms:
intercommunicate
Hypernyms:
communication, communicating
Hyponyms:
intercourse, social intercourse

Related search result for "intercommunication"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.