Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jaggary


noun
unrefined brown sugar made from palm sap
Syn:
jaggery, jagghery
Hypernyms:
carbohydrate, saccharide, sugar
Substance Holonyms:
sago palm, Cycas revoluta, sugar palm, gomuti, gomuti palm, Arenga pinnata


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.