Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
judging


noun
the cognitive process of reaching a decision or drawing conclusions
Syn:
judgment, judgement
Derivationally related forms:
judge, judgmental (for: judgment), judge (for: judgment)
Hypernyms:
decision making, deciding
Hyponyms:
prejudgment, prejudgement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.