Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kickback


noun
a commercial bribe paid by a seller to a purchasing agent in order to induce the agent to enter into the transaction
Derivationally related forms:
kick back
Hypernyms:
bribe, payoff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.