Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kinship system


noun
(anthropology) the system of social relationships that constitute kinship in a particular culture, including the terminology that is used and the reciprocal obligations that are entailed
Topics:
anthropology
Hypernyms:
arrangement, organization, organisation, system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.