Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
large number


noun
a large indefinite number (Freq. 18)
- a battalion of ants
- a multitude of TV antennas
- a plurality of religions
Syn:
battalion, multitude, plurality, pack
Derivationally related forms:
multitudinous (for: multitude)
Hypernyms:
large indefinite quantity, large indefinite amount


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.