Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
laugh away


verb
deal with a problem by laughing or pretending to be amused by it
- She laughs away all these problems
Syn:
laugh off
Hypernyms:
dismiss, disregard, brush aside, brush off, discount,
push aside, ignore
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.