Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
leggy


adjective
1. (of plants) having tall spindly stems (Freq. 1)
Syn:
tall-growing
Similar to:
tall
Topics:
plant, flora, plant life
2. having long legs
Syn:
long-legged, long-shanked
Similar to:
tall
Derivationally related forms:
leg

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "leggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.