Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lending


noun
disposing of money or property with the expectation that the same thing (or an equivalent) will be returned (Freq. 1)
Syn:
loaning
Hypernyms:
disposal, disposition
Hyponyms:
usury

Related search result for "lending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.