Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
license number


noun
the number on the license plate that identifies the car that bears it (Freq. 2)
Syn:
registration number
Hypernyms:
number, identification number


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.