Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lipoidemia


noun
presence of excess lipids in the blood
Syn:
lipemia, lipaemia, lipidemia, lipidaemia, lipoidaemia,
hyperlipemia, hyperlipaemia, hyperlipidemia, hyperlipidaemia, hyperlipoidemia, hyperlipoidaemia
Hypernyms:
symptom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.