Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lumberjack



noun
1. a person who fells trees
Syn:
lumberman, logger, feller, faller
Derivationally related forms:
fell (for: feller), log (for: logger)
Hypernyms:
laborer, manual laborer, labourer, jack
Hyponyms:
scorer
Instance Hyponyms:
Bunyan, Paul Bunyan
2. a short warm outer jacket
Syn:
lumber jacket
Hypernyms:
jacket

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.