Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mafioso


noun
1. a member of the Sicilian Mafia
Hypernyms:
Sicilian
Member Holonyms:
Mafia, Maffia, Sicilian Mafia
2. a member of the Mafia crime syndicate in the United States
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
Member Holonyms:
Mafia, Maffia, Cosa Nostra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.