Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manor



noun
1. the mansion of a lord or wealthy person (Freq. 1)
Syn:
manor house
Derivationally related forms:
manorial
Hypernyms:
mansion, mansion house, manse, hall, residence
2. the landed estate of a lord (including the house on it)
Derivationally related forms:
manorial
Hypernyms:
estate, land, landed estate, acres, demesne

Related search result for "manor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.