Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mastodont


noun
extinct elephant-like mammal that flourished worldwide from Miocene through Pleistocene times;
differ from mammoths in the form of the molar teeth
Syn:
mastodon
Hypernyms:
proboscidean, proboscidian
Hyponyms:
American mastodon, American mastodont, Mammut americanum
Member Holonyms:
Mammut, genus Mammut, genus Mastodon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.