Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mathematical logic


noun
any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity
Syn:
symbolic logic, formal logic
Hypernyms:
logic, logical system, system of logic
Hyponyms:
Boolean logic, Boolean algebra, propositional logic, propositional calculus, predicate calculus,
functional calculus, modal logic, fuzzy logic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.