Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mattress



noun
a large thick pad filled with resilient material and often incorporating coiled springs, used as a bed or part of a bed
Hypernyms:
pad
Hyponyms:
air mattress, feather bed, featherbed, futon, paillasse,
palliasse, pallet, spring mattress, tick
Part Holonyms:
bed

Related search result for "mattress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.