Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
maturement


noun
coming to full development;
becoming mature
Syn:
maturation, ripening
Derivationally related forms:
mature, ripen (for: ripening), maturational (for: maturation), mature (for: maturation), maturate (for: maturation)
Hypernyms:
organic process, biological process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.