Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
medical examiner


noun
a public official who investigates by inquest any death not due to natural causes
Syn:
coroner
Hypernyms:
investigator


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.