Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
melanize


verb
1. convert into, or infiltrate with melanin
Syn:
melanise
Derivationally related forms:
melanin
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. make or become black
- The smoke blackened the ceiling
- The ceiling blackened
Syn:
blacken, melanise, nigrify, black
Ant:
whiten (for: blacken)
Derivationally related forms:
black (for: black), melanin
Hypernyms:
discolor, discolour, colour, color
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.