Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meltdown


noun
1. severe overheating of the core of a nuclear reactor resulting in the core melting and radiation escaping
Syn:
nuclear meltdown
Hypernyms:
overheating
2. a disaster comparable to a nuclear meltdown
- there is little likelihood of a meltdown comparable to the American banking collapse in March 1933
Hypernyms:
calamity, catastrophe, disaster, tragedy, cataclysm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.