Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
membranous


adjective
1. relating to or made of or similar to a membrane
- membranous lining
Pertains to noun:
membrane
Derivationally related forms:
membrane
2. characterized by formation of a membrane (or something resembling a membrane)
- membranous gastritis
Syn:
membrane-forming
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
membrane

Related search result for "membranous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.