Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metastasise


verb
spread throughout the body
- the cancer had metastasized and the patient could not be saved
Syn:
metastasize
Derivationally related forms:
metastasis (for: metastasize)
Hypernyms:
spread, distribute
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.