Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
methylphenidate


noun
central nervous system stimulant (trade name Ritalin) used in the treatment of narcolepsy in adults and attention deficit disorder in children
Syn:
Ritalin
Usage Domain:
trade name (for: Ritalin)
Hypernyms:
stimulant, stimulant drug, excitant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.