Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metonymy


noun
substituting the name of an attribute or feature for the name of the thing itself (as in 'they counted heads')
Derivationally related forms:
metonymical
Members of this Topic:
voice
Hypernyms:
trope, figure of speech, figure, image
Hyponyms:
metalepsis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.